Dưới đây là bảng cập nhật với đầy đủ các mẫu xe hybrid và xe điện cùng với các thông tin chi tiết hơn về công suất, mã lực, mô-men xoắn và dung lượng pin đối với xe điện:
Tên xe | Phân khúc | Giá (VND) | Công suất | Thời gian dự kiến | Chi tiết thay đổi/nâng cấp hoặc đặc điểm nổi bật |
Geely Coolray | SUV cỡ B | 750m - 900 triệu | 175 mã lực / 255 Nm | Q2 2025 | Đặc điểm nổi bật: Thiết kế thể thao, nội thất cao cấp, động cơ mạnh mẽ với tiêu chuẩn an toàn cao. |
GWM Tank 300 | SUV off-road | 1.4 - 1.7 tỷ | 300 mã lực / 400 Nm | Nửa đầu 2025 | Đặc điểm nổi bật: Thiết kế cứng cáp, khả năng off-road vượt trội, có phiên bản hybrid . |
MG G50 | MPV cỡ trung | 550 - 650 triệu | 120 mã lực / 150 Nm | Giữa 2025 | Đặc điểm nổi bật: Không gian nội thất rộng rãi, tiện nghi, giá cả phải chăng. |
Proton X50 | SUV cỡ nhỏ | 600 - 800 triệu | 177 mã lực / 255 Nm | Q2 2025 | Đặc điểm nổi bật: Thiết kế hiện đại, hiệu suất cao, giá cạnh tranh. |
Jaecoo J7 | SUV hạng C | Khoảng 1 tỷ | 245 mã lực / 380 Nm (Hybrid: 342 mã lực / 542 Nm) | Nửa đầu 2025 | Đặc điểm nổi bật: Thiết kế sang trọng, có phiên bản hybrid hiệu suất cao. |
Haval Jolion 2025 | SUV cỡ B+ | 736m - 779 triệu | 177 mã lực / 255 Nm | Giá mới 2025 | Thay đổi/nâng cấp: Cập nhật thiết kế ngoại thất, nội thất sang trọng hơn, thêm tính năng an toàn. |
Baojun E100 | Xe điện cỡ nhỏ | Dưới 150 triệu | 40 mã lực / 13.9 kWh | Năm 2025 | Đặc điểm nổi bật: Xe điện nhỏ gọn, phù hợp cho đô thị, phạm vi di chuyển vừa phải . |
Mazda CX-30 2025 | SUV cỡ nhỏ | 950m - 1.3 tỷ | 186 mã lực / 252 Nm | Nâng cấp 2025 | Thay đổi/nâng cấp: Nội thất tiện nghi hơn, công nghệ Skyactiv X mới, an toàn nâng cao. |
Kia Seltos Facelift 2025 | SUV cỡ nhỏ | 750m - 1 tỷ | 146 mã lực / 242 Nm | Facelift 2025 | Thay đổi/nâng cấp: Facelift ngoại thất, nội thất cải tiến, thêm tính năng an toàn. |
Hyundai Creta 2025 | SUV cỡ nhỏ | 650m - 900 triệu | 140 mã lực / 242 Nm | Giữa 2025 | Đặc điểm nổi bật: Thiết kế mới mẻ, tiện nghi cao, giá cả cạnh tranh. |
Kia Carnival 2025 | MPV hạng sang | 1.9 - 2.5 tỷ | 294 mã lực / 429 Nm (Hybrid: 242 mã lực / 367 Nm) | Đầu 2025 | Đặc điểm nổi bật: Nội thất sang trọng, nhiều tính năng, có bản hybrid. |
Ford Territory 2025 | SUV cỡ nhỏ | 750m - 1 tỷ | 141 mã lực / 260 Nm | Giữa 2025 | Đặc điểm nổi bật: Thiết kế thể thao, nhiều tiện ích, giá cả hợp lý. |
Toyota Corolla Cross 2025 | SUV cỡ B | 750m - 950 triệu | 122 mã lực / 142 Nm (Hybrid: 184 mã lực / 188 Nm) | Đầu 2025 | Thay đổi/nâng cấp: Thiết kế mới, thêm phiên bản hybrid, cải tiến an toàn. |
Mazda CX-5 Facelift 2025 | SUV cỡ trung | 950m - 1.3 tỷ | 194 mã lực / 450 Nm | Nâng cấp 2025 | Thay đổi/nâng cấp: Thiết kế nhẹ nhàng hơn, động cơ tiết kiệm nhiên liệu hơn, an toàn cải tiến. |
Hyundai Santa Fe 2025 | SUV cỡ trung | 1.1 - 1.5 tỷ | 235 mã lực / 353 Nm (Hybrid: 227 mã lực / 350 Nm) | Đầu 2025 | Thay đổi/nâng cấp: Thiết kế mạnh mẽ hơn, nội thất cao cấp, hệ thống an toàn tiên tiến. |
Kia EV6 | SUV điện | 1.5 - 2 tỷ | 320 mã lực / 77.4 kWh | Nửa đầu 2025 | Đặc điểm nổi bật: Thiết kế đẹp mắt, hiệu suất cao, phạm vi di chuyển lớn . |
MG 7 | Sedan hạng D | 900m - 1.2 tỷ | 231 mã lực / 360 Nm | Nửa đầu 2025 | Đặc điểm nổi bật: Thiết kế sang trọng, động cơ mạnh mẽ, nhiều tiện nghi. |
Subaru Crosstrek 2025 | SUV cỡ nhỏ | 1.1 - 1.3 tỷ | 152 mã lực / 245 Nm (Hybrid: 149 mã lực / 235 Nm) | Nửa đầu 2025 | Đặc điểm nổi bật: Hệ thống dẫn động AWD , an toàn cao, thiết kế mới, có phiên bản hybrid. |
Honda CR-V 2025 | SUV cỡ trung | 1.1 - 1.5 tỷ | 190 mã lực / 315 Nm (Hybrid: 204 mã lực / 335 Nm) | Đầu 2025 | Thay đổi/nâng cấp: Thiết kế mới, nội thất rộng rãi hơn, cải tiến động cơ và an toàn. |
Nissan Qashqai 2025 | SUV cỡ nhỏ | 900m - 1.2 tỷ | 140 mã lực / 260 Nm (Hybrid: 188 mã lực / 380 Nm) | Giữa 2025 | Đặc điểm nổi bật: Thiết kế hiện đại, nội thất tiện nghi, công nghệ an toàn tiên tiến, có phiên bản hybrid. |
Toyota Vios Facelift 2025 | Sedan hạng B | 550m - 750 triệu | 98 mã lực / 140 Nm | Nâng cấp 2025 | Thay đổi/nâng cấp: Thiết kế ngoại thất mới, nội thất cải tiến, động cơ hiệu quả hơn. |
Toyota Camry Facelift 2025 | Sedan hạng D | 1.2 - 1.6 tỷ | 203 mã lực / 243 Nm (Hybrid: 208 mã lực / 230 Nm) | Nâng cấp 2025 | Thay đổi/nâng cấp: Thiết kế tinh tế, nội thất sang trọng, thêm phiên bản hybrid. |
Mitsubishi Xpander Facelift 2025 | MPV cỡ nhỏ | 600m - 750 triệu | 105 mã lực / 141 Nm | Nâng cấp 2025 | Thay đổi/nâng cấp: Nâng cấp thiết kế ngoại thất, nội thất tiện nghi hơn, an toàn cải thiện. |
Suzuki XL7 Facelift 2025 | MPV cỡ nhỏ | 550m - 650 triệu | 105 mã lực / 138 Nm | Nâng cấp 2025 | Thay đổi/nâng cấp: Thiết kế mới, nội thất rộng rãi hơn, cải tiến động cơ. |
Mitsubishi Outlander 2025 | SUV cỡ trung | 1.1 - 1.4 tỷ | 166 mã lực / 245 Nm (Hybrid: 248 mã lực / 410 Nm) | Giữa 2025 | Thay đổi/nâng cấp: Thiết kế mới, nội thất cao cấp hơn, cải tiến động cơ và an toàn, có phiên bản hybrid. |
Honda Civic Facelift 2025 | Sedan hạng C | 789m - 999 triệu | 180 mã lực / 240 Nm (Hybrid: 182 mã lực / 315 Nm) | Nâng cấp 2025 | Thay đổi/nâng cấp: Thiết kế thể thao hơn, nội thất tiện nghi, động cơ mạnh mẽ hơn, có phiên bản hybrid. |
Ford Everest 2025 | SUV cỡ lớn | 1.4 - 2 tỷ | 210 mã lực / 500 Nm | Đầu 2025 | Thay đổi/nâng cấp: Thiết kế off-road, nội thất rộng rãi, cải tiến động cơ và hệ thống an toàn. |
Lưu ý: Thông tin này dựa trên dữ liệu hiện có và có thể thay đổi dựa trên quyết định cuối cùng của các nhà sản xuất xe./.
Nguồn: UTOUR, Autopro, DailyXe, VnExpress.
Vinfast tiếp tục dẫn đầu với VF3 và VF5, trong khi Ford Ranger và Mazda CX-5 vẫn giữ vững vị trí. So với năm ngoái, sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt, đặc biệt là trong phân khúc xe điện.